| 名詞 | 我、開拓者なり | |
| アチーブメント | 24 | |
| 隠す | 5 | |
| 獲得可能 |
| 名詞 | 展開 | ルール | 獲得可能 | Ver | |
| 不滅のアンバー | ❌ | 開拓者が「存護」の運命に踏み出す | 2.3.0 | ||
| 運命の中(一) | ✅ | Lv. | 2.3.0 | ||
| 運命の中(二) | ✅ | Lv. | 2.3.0 | ||
| 運命の中(三) | ✅ | Lv. | 2.3.0 | ||
| 愛する時間はたっぷりある | ✅ | Lv. | 2.3.0 | ||
| 困難に立ち向かう(一) | ✅ | 均衡レベルがLv. | 2.3.0 | ||
| 子供時代 | ✅ | 任意のキャラをLv. | 2.3.0 | ||
| 困難に立ち向かう(二) | ✅ | 均衡レベルがLv. | 2.3.0 | ||
| 群衆の中で | ✅ | 任意のキャラをLv. | 2.3.0 | ||
| 困難に立ち向かう(三) | ✅ | 均衡レベルがLv. | 2.3.0 |
| Per Page |
|

2 responses to “我、開拓者なり”
а чо все на китайском
Có thể thêm chức năng đánh dấu những thành tựu đã đạt được không. Trò chơi có quá nhiều thành tựu ẩn để có thể sàng lọc