
![]() | Danh Từ | Kẻ Lang Thang |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Để sinh tồn, những người sống ở Thành Phố Ngầm luôn phải dấn thân vào nguy hiểm, đi sâu vào Rãnh Nứt để tìm bất kỳ vật liệu nào còn dùng được, và những cỗ máy cổ đại mà họ khai quật được đã trở thành trợ thủ đắc lực nhất cho họ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1002020
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202001
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202002
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202003
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
442 | 1000 | 35101 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202005
Robot Hệ Chiến Đấu: Domon
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 114 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202006
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202007
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202008
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 34412 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202009
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202010
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 27530 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202011
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202012
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202013
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202014
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202015
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
251 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202016
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202017
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
690 | 1000 | 27530 | 173 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202019
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 55060 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202020
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202022
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 68825 | 120 | 120 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
#100202101
Kẻ Lang Thang
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
110 | 1000 | 8947 | 137 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đòn Đánh Của Xẻng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Cổ Vũ - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của 1 mục tiêu phe quái và khiến mục tiêu đó hành động ngay. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...