
![]() | Danh Từ | Hiệu Úy Bờm Bạc |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Thủ lĩnh phân đội Thiết Vệ Bờm Bạc bảo vệ Belobog. Trong trận, Hiệu Úy Bờm Bạc sẽ dựng khiên khổng lồ và cường hóa bản thân. Tấn công vào Hiệu Úy Bờm Bạc đang trong trạng thái dựng khiên sẽ bị phản kích mạnh mẽ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1003010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 123884 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301002
Hiệu Úy Bờm Bạc Dunn
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 550597 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 55060 | 192 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 22024 | 144 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 89472 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
394 | 1000 | 56436 | 192 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 160 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 160 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 160 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 82590 | 132 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
345 | 1000 | 137649 | 96 | 210 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 96355 | 144 | 270 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301018
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301019
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 75707 | 144 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
425 | 1000 | 137649 | 96 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 206474 | 132 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301023
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 240886 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301024
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 210 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301025
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 68825 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301027
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 412948 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301028
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 378536 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301029
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
387 | 1000 | 316593 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301030
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
387 | 1000 | 316593 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301031
Ý Chí Của Tấm Khiên
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 2477687 | 144 | 900 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301032
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 2477687 | 144 | 900 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301034
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
690 | 1000 | 137649 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301035
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1135607 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301033
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301036
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5506 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#100301037
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật, sẽ ưu tiên hành động và thi triển kỹ năng "Xuyên Kích" cho người tấn công này ngay lập tức. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
#1003011
Hiệu Úy Bờm Bạc (Bị Lỗi)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 220239 | 144 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật sẽ nhận 1 hiệp thêm, gây Sát Thương Vật Lý lên người tấn công này. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
![]() | Cổ Động - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của phe quái ngoại trừ Hiệu Úy Bờm Bạc (Bị Lỗi), và hành động ngay. |
#100301101
Hiệu Úy Bờm Bạc (Bị Lỗi)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 220239 | 144 | 540 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật sẽ nhận 1 hiệp thêm, gây Sát Thương Vật Lý lên người tấn công này. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
![]() | Cổ Động - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của phe quái ngoại trừ Hiệu Úy Bờm Bạc (Bị Lỗi), và hành động ngay. |
#100301102
Hiệu Úy Bờm Bạc (Bị Lỗi)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 2064740 | 144 | 900 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Khiên Phản - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Phản Kích, sau khi chịu đòn tấn công của 1 nhân vật sẽ nhận 1 hiệp thêm, gây Sát Thương Vật Lý lên người tấn công này. |
![]() | Chi Viện - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Cận Vệ Bờm Bạc hoặc Xạ Thủ Bờm Bạc |
![]() | Cổ Động - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của phe quái ngoại trừ Hiệu Úy Bờm Bạc (Bị Lỗi), và hành động ngay. |
#1003012
Hiệu Úy Bờm Bạc (Hoàn Chỉnh)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 61942 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Đột Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
#1003013
Hiệu Úy Bờm Bạc (Hoàn Chỉnh)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 61942 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tập Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Xuyên Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...