
![]() | Danh Từ | Xạ Thủ Bờm Bạc |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Xạ thủ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách bắn hạ kẻ địch. Trong trận, Xạ Thủ Bờm Bạc sẽ bắn gây Chảy Máu cho phe ta. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1002050
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205001
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205002
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205003
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 4818 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205004
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205005
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205006
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
442 | 1000 | 25740 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205007
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205008
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205009
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 11012 | 127 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205010
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 17894 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205011
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 22712 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205012
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 6194 | 127 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205013
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 6875582 | 172 | 180 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205015
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 6194 | 127 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205016
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205017
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205018
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205019
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205020
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 6882 | 168 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205021
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205022
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205023
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
#100205024
Xạ Thủ Bờm Bạc
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lựu Đạn Phá Giáp - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...