
![]() | Danh Từ | Pháo Thủ Bờm Bạc |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Pháo thủ thuộc Thiết Vệ Bờm Bạc, sử dụng pháo cầm tay để chiến đấu. Trong trận, Pháo Thủ Bờm Bạc và các mục tiêu khác sẽ phát động tấn công dây chuyền tàn bạo. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1002030
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
614 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 19271 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 7571 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 34412 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 160 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
3068 | 1000 | 82590 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
3068 | 1000 | 82590 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203012
Pháo Thủ Bờm Bạc (Ảo Giác)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 9085 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 37854 | 168 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203018
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203019
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 55060 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
#100203023
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 20647 | 120 | 150 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Pháo Kích - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Yểm Hộ Chi Viện - Kỹ Năng | Hỗ Trợ |
Hồi Năng Lượng : | |
Chi viện cho 1 mục tiêu phe quái, sau khi mục tiêu này tấn công phe ta, sẽ thi triển 1 lần Đòn Đánh Theo Sau, gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho mục tiêu bị tấn công của phe ta và mục tiêu lân cận. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...