| Danh Từ | Giáo Hàn Đông Vô Tận | |
| Phe phái | ||
| Có thể nhận thưởng | ||
| Giới Thiệu | Cocolia triệu hồi ngọn giáo băng khổng lồ, được bao bọc bởi luồng khí cực hàn, nó có thể xé toạc da thịt tựa như lưỡi đao sắc bén. |
| Mục lục |
| Thuộc Tính |
| Có thể nhận thưởng |
| Gallery |
Thuộc Tính
#1002060
Giáo Hàn Đông Vô Tận
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 30971 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Dư Âm Everwinter - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100206001
Giáo Hàn Đông Vô Tận
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Dư Âm Everwinter - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100206002
Giáo Hàn Đông Vô Tận
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Dư Âm Everwinter - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100206003
Giáo Hàn Đông Vô Tận
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Dư Âm Everwinter - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100206004
Giáo Hàn Đông Vô Tận
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 345 | 1000 | 55060 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Dư Âm Everwinter - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
Có thể nhận thưởng
| Per Page |
|

better E1S0 or E0S1 Cyrene for E0S1 Evernight + E0S5 DDD Tribbie/RMC TB + E0S0 Hyacine?