
![]() | Danh Từ | Ảo Ảnh Lửa Thiêu |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Hư ảnh quẩn quanh trong Rãnh Nứt sau khi băng giá vĩnh cửu ập xuống. Nó bắt chước một cách méo mó hình dáng của Thiết Vệ Bờm Bạc, mũ giáp của nó cũng nghiêm chỉnh y hệt các chiến sĩ Belobog, nhưng đầu được thay bằng tro tàn bốc cháy, không có ngũ quan. Trong trận, Ảo Ảnh Lửa Thiêu sẽ vung rìu lửa để thiêu đốt kẻ địch. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1022020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 39918 | 120 | 150 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 30971 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 28906 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
425 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
425 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 7708 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
138 | 1000 | 24433 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 7708 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202018
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
1104 | 1000 | 14797 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202019
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202023
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202024
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202025
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5506 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202026
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 13077 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202027
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
#102202028
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
387 | 1000 | 158297 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Trọng Kích Lửa Cháy - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Đốt. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...