| Danh Từ | Mũi Băng | |
| Phe phái | ||
| Có thể nhận thưởng | ||
| Giới Thiệu | Ngọn giáo băng khổng lồ được tạo ra bởi Đấng Bảo Vệ, có thể thi triển sương gió lạnh thấu xương cuốn phăng tất cả. |
| Mục lục |
| Thuộc Tính |
| Có thể nhận thưởng |
| Gallery |
Thuộc Tính
#1002016
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 10324 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201601
Mũi Băng (Ảo Giác)
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 20647 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201602
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201603
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201604
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201605
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 45424 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201606
Ảo Ảnh Nhân Viên Bảo Vệ Công Ty
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201607
Ảo Ảnh Nhân Viên Bảo Vệ Công Ty
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201608
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201609
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 184 | 1000 | 41295 | 120 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
#100201610
n/a
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 13765 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Gió Băng - Kỹ Năng | Đánh Lan | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho toàn bộ mục tiêu. |
Có thể nhận thưởng
| Per Page |
|

1. Cyrene is not bad, shes's just mid. Her ult needs too much charging, which is a must to cast to ...