
![]() | Danh Từ | Bản Phác Thảo Nét Động |
Độ Hiếm | ![]() ![]() ![]() | |
Thuộc Tính | Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích | |
Nguồn gốc | Đài Hoa Nhân Tạo "Nhà Hát Lớn Penacony" "Máy Ghép Vạn Năng"- Ghép Nguyên Liệu Đổi Tro Tàn "Máy Ghép Vạn Năng"- Đổi Nguyên Liệu | |
Giới Thiệu | Bản phác thảo đường nét nhân vật Cậu Bé Đồng Hồ, dáng dấp của giấc mơ đã xuất hiện trên giấy. Có thể tăng tương đối Vết Tích Vận Mệnh của nhân vật Tri Thức. | |
Chính Tuyến | Bản vẽ Cậu Bé Đồng Hồ trông tinh tế hơn sau khi xóa đi những nét vẽ không cần thiết. Có thể thấy rõ họa sĩ diễn hoạt đã đưa trí tuệ vào từng bước nhảy hiện hữu trong những khung hình của Cậu Bé Đồng Hồ. "Tích tắc, tích tắc! Mau đi theo, mau đi theo, bạn của tôi!" |
Mục lục |
Nhân Vật |
Nón Ánh Sáng |
Gallery |
Nhân Vật
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Thuộc Tính Chiến Đấu | Nguyên Liệu Riêng | |
![]() | Jade | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | quantum-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Rappa | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | imaginary-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Đại Herta | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | ice-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | 那刻夏 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | wind-damage_type![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Per Page |
|
Nón Ánh Sáng
Danh Từ | Độ Hiếm | Vận Mệnh | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | Chiến Kỹ | Nguyên Liệu Riêng | |
![]() | Ngoại Suy Vô Tận | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 529.2 | 396.9 | 1058.4 | Khiến Tấn Công của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
![]() | Hi Vọng Là Vô Giá | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 582.12 | 529.2 | 952.56 | Khiến Tỷ Lệ Bạo Kích của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
![]() | Sau Sự Im Lặng Hài Hòa | 4![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 476.28 | 396.9 | 846.72 | Tăng | ![]() ![]() |
![]() | Bí Kíp Nhẫn Pháp-Dazzling Phá Ma | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 582.12 | 529.2 | 952.56 | Tăng | ![]() ![]() |
![]() | Hướng Về Điều Không Thể Truy Hỏi | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 635.04 | 463.05 | 952.56 | Khiến Tỷ Lệ Bạo Kích của người trang bị tăng | ![]() ![]() |
![]() | 生命当付之一炬 | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 582.12 | 529.2 | 952.56 | 使装备者的暴击率提高 当装备者主动施放技能后,使本次技能期间陷入过负面效果的敌方目标防御力降低 | ![]() ![]() |
![]() | 宇宙大生意 | 4![]() ![]() ![]() ![]() | erudition-class![]() | 476.28 | 330.75 | 952.56 | 使装备者的攻击力提高 | ![]() ![]() |
Per Page |
|
You're right, I haven't listened to a lot of metal. I guess you win this one then.