| Danh Từ | Tạo Vật Gió Tản | |
| Phe phái | ||
| Có thể nhận thưởng | ||
| Giới Thiệu | Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim được luồng khí bao quanh, bay nhanh như gió bão. |
| Mục lục |
| Thuộc Tính |
| Có thể nhận thưởng |
| Gallery |
Thuộc Tính
#8001050
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105001
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 22712 | 144 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105002
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105003
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 307 | 1000 | 12388 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105004
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 3441 | 168 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105005
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 60 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105006
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
#800105007
Tạo Vật Gió Tản
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Sắc Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
Có thể nhận thưởng
| Per Page |
|

better E1S0 or E0S1 Cyrene for E0S1 Evernight + E0S5 DDD Tribbie/RMC TB + E0S0 Hyacine?