
![]() | Danh Từ | Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Sản phẩm được "Quân Đoàn Phản Vật Chất" sử dụng "Lò Luyện Chiến Tranh", để dung hòa tàn dư của chiến binh và Leviathan rồi đúc lại. Tuy số lượng khá ít ỏi, nhưng nó kết hợp cả trí tuệ của người chiến binh, sức mạnh và tính linh hoạt của Leviathan, tiếng thét của nó có thể triệu hồi một lượng lớn Chiến Binh Hư Không. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8013010
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301001
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 123884 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301002
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301003
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 825896 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301004
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 44736 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301005
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
251 | 1000 | 68825 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301006
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301007
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301009
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
251 | 1000 | 110119 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301010
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 72266 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301011
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 309711 | 144 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301012
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 309711 | 120 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301013
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 151414 | 96 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301014
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 151414 | 144 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301015
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 103237 | 120 | 270 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301017
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 151414 | 120 | 540 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301018
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 337241 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301019
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 75707 | 120 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301021
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 120 | 210 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301022
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 75707 | 120 | 540 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301023
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 247769 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301024
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
387 | 1000 | 348253 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301025
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1135607 | 120 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301026
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301027
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 41295 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301028
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 68825 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#8013011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 206474 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#801301101
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 309711 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
#8013012
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Chà Đạp
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 123884 | 132 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#8013013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 132832 | 120 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hình Chiếu Hư Thực - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gót Sắt Xâm Lược - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Chiến Tranh Giày Xéo - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
![]() | Mũi Tên Xoắn Ốc - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu, hành động lần sau sẽ thi triển "Cái Kết Của Chiếc Nỏ" cho mục tiêu này. |
![]() | Cái Kết Của Chiếc Nỏ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây lượng lớn Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Nhiễu Loạn. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
you clearly haven't listened to much metal then cuz Stamen Nova does not sound like a death metal b...