
![]() | Danh Từ | Chiến Binh Hư Không - Kẻ Cướp Đoạt |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Những chiến binh còn sống sót, trải qua quá trình tôi luyện lại của "Lò Luyện Chiến Tranh", đã nhận được sức mạnh có tên là "hủy diệt", phản vật chất bù đắp vào thân xác của họ, các hạt âm dao động trong cơ thể họ. Đơn vị tác chiến cơ bản của Quân Đoàn Phản Vật Chất, cụ thể hóa ý chí "hủy diệt", hành động theo bản năng phá hoại và có tính hiếu chiến mạnh mẽ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8012010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 28562 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 28562 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 114 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
158 | 1000 | 22024 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 20647 | 108 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 34412 | 84 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 8259 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 20647 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 34412 | 84 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 20647 | 120 | 120 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201018
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201019
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 17206 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 48177 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 16518 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201023
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201024
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 11838 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201025
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 8397 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201026
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8259 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201027
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201028
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201029
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201030
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201031
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
#801201032
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 92913 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Săn Bắn - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Cú Nhảy Lốc Xoáy - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 5 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận kẻ đó. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
you clearly haven't listened to much metal then cuz Stamen Nova does not sound like a death metal b...