
![]() | Danh Từ | Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Hài cốt sau khi chết đã bị Rãnh Nứt xâm thực, tuy cơ thể có thay đổi, nhưng vẫn chấp hành chỉ lệnh như cũ. Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ sẽ đánh dấu kẻ địch đánh trúng, khiến kẻ địch chịu thêm sát thương khi tấn công. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8012030
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203001
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 49554 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203002
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 49554 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203003
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 28906 | 108 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203005
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203006
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24089 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203007
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203008
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 19271 | 132 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203009
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
#801203010
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Loại Bỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hỏa Pháo Hư Không - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định, đồng thời bản thân rơi vào trạng thái Vượt Phụ Tải. Mục tiêu bị tấn công có xác suất rơi vào trạng thái Kích Nổ. |
![]() | Rào Cản Nhiệt Lượng - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Xóa bỏ trạng thái Vượt Phụ Tải của bản thân. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
you clearly haven't listened to much metal then cuz Stamen Nova does not sound like a death metal b...