
![]() | Danh Từ | Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | "Chiến Binh Hư Không" đã thành công chống lại hiệu ứng Xóa Sổ, "Baryon" và "Antibaryon" đã đạt được sự cân bằng tạm thời trên người của chúng bằng hình dáng kỳ dị, sở hữu sức mạnh đặc biệt hơn cả "Kẻ Cướp Đoạt". Đơn vị tác chiến cơ bản của Quân Đoàn Phản Vật Chất, có trí thông minh, có thể khống chế hành động của Kẻ Cướp Đoạt trong phạm vi nhỏ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8012020
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202001
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202002
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 9498 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202003
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
690 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202004
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202005
Không Chân Thật
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202006
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202007
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 34412 | 192 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202008
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 27530 | 204 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202009
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202010
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202011
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 41295 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202012
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202013
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202014
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 79837 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202015
Chiến Binh Hư Không - Kẻ Bóp Méo
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17206 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#8012021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202101
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
307 | 1000 | 9498 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202102
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202103
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24777 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#801202104
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
276 | 1000 | 55060 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Hàm Ý Hư Vô - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu ngẫu nhiên, khiến mục tiêu này trở thành mục tiêu tấn công của toàn phe địch. |
![]() | Vô Ảnh Hư Kích - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lượng Tử cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
you clearly haven't listened to much metal then cuz Stamen Nova does not sound like a death metal b...