
![]() | Danh Từ | Quả Thần Bất Tử - Phantylia |
Phe phái | ![]() | |
Giới Thiệu | Chúa Tể Diệt Chủng của Quân Đoàn Phản Vật Chất "Phantylia" có thể xác sinh ra từ Cây Kiến Tạo. Sở hữu sức mạnh Hủy Diệt và Trù Phú, thân xác sinh diệt luân hồi. Cũng là "quả" đầu tiên mà Cây Kiến Tạo kết thành sau khi hồi sinh. |
Thuộc Tính
#8015020
Quả Thần Bất Tử - Phantylia
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 178944 | 144 | 480 | 24% | 40% | 20% | 20% | 50% | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Sinh Hoa - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú. |
Giai Đoạn #2
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Số Kiếp Sắp Đến - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu và khiến Huyền Liên Hủy Diệt vào trạng thái Bung Nở, đồng thời giải trừ hiệu ứng Điểm Yếu Vô Hiệu của Huyền Liên Hủy Diệt. Huyền Liên Hủy Diệt lần hành động sau sẽ thi triển Sụp Đổ. |
Giai Đoạn #3
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và trì hoãn hành động của mục tiêu. |
![]() | Sinh Hoa - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú. |
![]() | Số Kiếp Sắp Đến - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu và khiến Huyền Liên Hủy Diệt vào trạng thái Bung Nở, đồng thời giải trừ hiệu ứng Điểm Yếu Vô Hiệu của Huyền Liên Hủy Diệt. Huyền Liên Hủy Diệt lần hành động sau sẽ thi triển Sụp Đổ. |
#8015021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 178944 | 144 | 480 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và Trì Hoãn Hành Động của mục tiêu đó. |
![]() | Sinh Hoa - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú. |
Giai Đoạn #2
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Số Kiếp Sắp Đến - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu và khiến Huyền Liên Hủy Diệt vào trạng thái Bung Nở, đồng thời giải trừ hiệu ứng Điểm Yếu Vô Hiệu của Huyền Liên Hủy Diệt. Huyền Liên Hủy Diệt lần hành động sau sẽ thi triển Sụp Đổ. |
Giai Đoạn #3
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 25 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và trì hoãn hành động của mục tiêu. |
![]() | Sinh Hoa - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú. |
![]() | Số Kiếp Sắp Đến - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa 1 mục tiêu và khiến Huyền Liên Hủy Diệt vào trạng thái Bung Nở, đồng thời giải trừ hiệu ứng Điểm Yếu Vô Hiệu của Huyền Liên Hủy Diệt. Huyền Liên Hủy Diệt lần hành động sau sẽ thi triển Sụp Đổ. |
#8015022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1101194 | 144 | 1140 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Trù Phú có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Hủy Diệt có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Trù Phú". |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Hủy Diệt". |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
Giai Đoạn #2
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
![]() | Rễ Xoắn - Vạn Khúc - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho tất cả mục tiêu, và khiến tất cả mục tiêu Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Không Kiếp - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa tất cả mục tiêu, Huyền Liên lần sau hành động sẽ thi triển Vạn Kiếp Bất Phục. |
![]() | Vạn Kiếp Bất Phục - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho mục tiêu bị khóa, mục tiêu bị khóa càng nhiều, sát thương càng cao. |
#801502201
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1101194 | 144 | 1140 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Trù Phú có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Hủy Diệt có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Trù Phú". |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Hủy Diệt". |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
Giai Đoạn #2
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
![]() | Rễ Xoắn - Vạn Khúc - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho tất cả mục tiêu, và khiến tất cả mục tiêu Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Không Kiếp - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa tất cả mục tiêu, Huyền Liên lần sau hành động sẽ thi triển Vạn Kiếp Bất Phục. |
![]() | Vạn Kiếp Bất Phục - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho mục tiêu bị khóa, mục tiêu bị khóa càng nhiều, sát thương càng cao. |
#801502202
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1101194 | 144 | 1140 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Trù Phú có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Hủy Diệt có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Trù Phú". |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Hủy Diệt". |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
Giai Đoạn #2
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
![]() | Rễ Xoắn - Vạn Khúc - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho tất cả mục tiêu, và khiến tất cả mục tiêu Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Không Kiếp - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa tất cả mục tiêu, Huyền Liên lần sau hành động sẽ thi triển Vạn Kiếp Bất Phục. |
![]() | Vạn Kiếp Bất Phục - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho mục tiêu bị khóa, mục tiêu bị khóa càng nhiều, sát thương càng cao. |
#801502203
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1101194 | 144 | 1140 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Trù Phú có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Hủy Diệt có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Trù Phú". |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Hủy Diệt". |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
Giai Đoạn #2
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
![]() | Rễ Xoắn - Vạn Khúc - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho tất cả mục tiêu, và khiến tất cả mục tiêu Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Không Kiếp - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa tất cả mục tiêu, Huyền Liên lần sau hành động sẽ thi triển Vạn Kiếp Bất Phục. |
![]() | Vạn Kiếp Bất Phục - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho mục tiêu bị khóa, mục tiêu bị khóa càng nhiều, sát thương càng cao. |
#801502204
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1101194 | 144 | 1140 | 24% | 40% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Búng Tay - Nổi Gió - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Càn Quét Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Trù Phú có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Rễ Xoắn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định và khiến mục tiêu bị tấn công Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên Hủy Diệt có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Búng Tay - Sấm Rền - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Lôi cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Trù Phú - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Phong cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Trù Phú". |
![]() | Sao Xa Trăng Tàn - Sức Mạnh Hủy Diệt - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Lôi cho tất cả mục tiêu, và chuyển sang "Hình Thái Hủy Diệt". |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
Giai Đoạn #2
![]() | Thịnh Nộ - Kỹ Năng | Khuếch Tán |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định và các mục tiêu lân cận. |
![]() | Nuôi Dưỡng Gốc Rễ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Song Sinh - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Triệu hồi Huyền Liên Trù Phú và Huyền Liên Hủy Diệt |
![]() | Rễ Xoắn - Vạn Khúc - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho tất cả mục tiêu, và khiến tất cả mục tiêu Trì Hoãn Hành Động, đồng thời khiến Huyền Liên có thể hành động trong trận phát động tấn công. |
![]() | Không Kiếp - Kỹ Năng | Khóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khóa tất cả mục tiêu, Huyền Liên lần sau hành động sẽ thi triển Vạn Kiếp Bất Phục. |
![]() | Vạn Kiếp Bất Phục - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 30 | |
Gây Sát Thương Số Ảo cho mục tiêu bị khóa, mục tiêu bị khóa càng nhiều, sát thương càng cao. |
One response to “Quả Thần Bất Tử - Phantylia”
It looks really hot