
![]() | Danh Từ | Mặt Nạ Vô Tưởng |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Tạo vật kỳ lạ do những người bị hại bởi sự xâm thực của Rãnh Nứt ghép thành. Gương mặt đờ đẫn tuần hoàn xuất hiện, không tư duy, không biểu cảm, bộ phận từng là con người nay đã mất đi gần hết. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8001030
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103001
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 160 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103002
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5162 | 96 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103003
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5162 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103004
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5506 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103005
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103006
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103007
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103008
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 688 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103009
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103010
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103011
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 6194 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
#800103012
Mặt Nạ Vô Tưởng
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Tia Sáng Cầu Vồng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Số Ảo cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Nạp Năng Lượng Chùm Tia - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng tấn công của toàn bộ đồng minh phe quái. |
![]() | Năng Lượng Tuôn Trào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi chịu đòn tấn công chí tử sẽ hồi Năng Lượng cho toàn bộ mục tiêu. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...