
![]() | Danh Từ | Cai Ngục Nhập Ma |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Võ vệ Sở Thập Vương đã rơi vào Xác Nhập Ma. Chỉ cần vẫn là người trần mắt thịt, thì người Xianzhou rốt cuộc cũng không thể thoát khỏi số mệnh. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2022110
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211001
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211003
Cai Ngục Cõi Âm Kỳ Lạ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211004
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5506 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211005
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211006
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211007
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 20647 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211008
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 55060 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211009
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 55060 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
#202211010
Cai Ngục Nhập Ma
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 55060 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Quỷ Răng Cưa - Chém - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Quỷ Răng Cưa - Bổ - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 20 | |
Gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu. |
![]() | Oán Giận - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bắt đầu chiến đấu sẽ vào trạng thái Oán Giận. Khi ở trạng thái Oán Giận đổi thành thi triển Quỷ Răng Cưa - Bổ. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...