
![]() | Danh Từ | Bọ Gai Nhỏ |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Ấu Trùng Bọ Gai Trưởng Thành; Tùy vào mức độ sinh trưởng sẽ được chia thành Bọ Gai Lớn và Bọ Gai Nhỏ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8022020
Bọ Gai Nhỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 43360 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn bộ đồng minh phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
#802202001
Bọ Gai Nhỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 43360 | 96 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn bộ đồng minh phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
#802202002
Bọ Gai Nhỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 96 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn bộ đồng minh phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
#802202003
Bọ Gai Nhỏ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 2999 | 6882 | 173 | 120 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn bộ đồng minh phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
#8022021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 120 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | Tẩm Bổ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, hồi điểm Chiến Kỹ của mục tiêu. |
![]() | Tăng Sinh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Mỗi tầng Hormone Sinh Trưởng sẽ tăng Tấn Công nhất định, tối đa cộng dồn 3 tầng. Khi cộng dồn đến 3 tầng sẽ lập tức hành động. |
#802202101
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 120 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | Tẩm Bổ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, hồi điểm Chiến Kỹ của mục tiêu. |
![]() | Tăng Sinh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Mỗi tầng Hormone Sinh Trưởng sẽ tăng Tấn Công nhất định, tối đa cộng dồn 3 tầng. Khi cộng dồn đến 3 tầng sẽ lập tức hành động. |
#802202102
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 120 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | Tẩm Bổ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, hồi điểm Chiến Kỹ của mục tiêu. |
![]() | Tăng Sinh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Mỗi tầng Hormone Sinh Trưởng sẽ tăng Tấn Công nhất định, tối đa cộng dồn 3 tầng. Khi cộng dồn đến 3 tầng sẽ lập tức hành động. |
#802202103
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 120 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | Tẩm Bổ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, hồi điểm Chiến Kỹ của mục tiêu. |
![]() | Tăng Sinh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Mỗi tầng Hormone Sinh Trưởng sẽ tăng Tấn Công nhất định, tối đa cộng dồn 3 tầng. Khi cộng dồn đến 3 tầng sẽ lập tức hành động. |
#802202104
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 165179 | 120 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Binh Khí Dự Bị - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Vào trạng thái Tụ Lực, hành động lần sau thi triển Khuếch Tán Dẫn Nổ. |
![]() | Khuếch Tán Dẫn Nổ - Kỹ Năng | Quấy Nhiễu |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Dẫn nổ bản thân, gây Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định và mục tiêu lân cận, đồng thời có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bạo Nộ. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | Tẩm Bổ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, hồi điểm Chiến Kỹ của mục tiêu. |
![]() | Tăng Sinh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Mỗi tầng Hormone Sinh Trưởng sẽ tăng Tấn Công nhất định, tối đa cộng dồn 3 tầng. Khi cộng dồn đến 3 tầng sẽ lập tức hành động. |
Có thể nhận thưởng
Danh Từ | Độ Hiếm | Thuộc Tính | |
![]() | EXP | 3![]() ![]() ![]() | |
![]() | Điểm Tín Dụng | 3![]() ![]() ![]() | Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích |
![]() | Mắt Sấm | 2![]() ![]() | |
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...