
![]() | Danh Từ | Bọ Gai Lớn |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Ấu Trùng Bọ Gai Trưởng Thành; Tùy vào mức độ sinh trưởng sẽ được chia thành Bọ Gai Lớn và Bọ Gai Nhỏ. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8022010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Song Thể - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn bộ đồng minh phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
#802201001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 2999 | 2753 | 173 | 90 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Song Thể - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn bộ đồng minh phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
#8022011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Giảm Phân - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | n/a - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
n/a |
#802201101
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Giảm Phân - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | n/a - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
n/a |
#802201102
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Giảm Phân - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | n/a - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
n/a |
#802201103
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Giảm Phân - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | n/a - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
n/a |
#802201104
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 103237 | 173 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Cánh Vẫy Vùng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Bào Mòn. |
![]() | Phân Tách Giảm Phân - Kỹ Năng | Triệu Hồi |
Hồi Năng Lượng : | |
Sinh ra 1 bản thể của bản thân, hiệu ứng này có thể kích hoạt lại sau 2 hiệp. |
![]() | Vong Ngữ - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Phong cho toàn phe quái, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà chúng phải chịu. |
![]() | n/a - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
n/a |
Có thể nhận thưởng
Danh Từ | Độ Hiếm | Thuộc Tính | |
![]() | EXP | 3![]() ![]() ![]() | |
![]() | Điểm Tín Dụng | 3![]() ![]() ![]() | Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích |
![]() | Mắt Sấm | 2![]() ![]() | |
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...