| Danh Từ | Tạo Vật Sương Giá | |
| Phe phái | ||
| Có thể nhận thưởng | ||
| Giới Thiệu | Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim tê cóng, có thể đóng băng môi trường xung quanh. |
| Mục lục |
| Thuộc Tính |
| Có thể nhận thưởng |
| Gallery |
Thuộc Tính
#8001020
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102001
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102002
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 144 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102003
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 5506 | 114 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102004
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 920 | 1000 | 15141 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102005
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 20647 | 168 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102006
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 5506 | 114 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102007
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 19271 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102008
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 22712 | 144 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102009
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102010
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102011
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 13765 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102012
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 368 | 1000 | 37854 | 132 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102013
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 307 | 1000 | 12388 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102014
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102015
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 12388 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102016
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 13765 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102017
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102018
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 41295 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102019
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102020
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 688 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
#800102021
Tạo Vật Sương Giá
| Toughness | Min RES | First Turn Delay | ||||||||
| 552 | 1000 | 8259 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
| Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
| Nhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn | |
| Hồi Năng Lượng : 10 | |
| Gây lượng nhỏ Sát Thương Băng cho 1 mục tiêu chỉ định. |
Có thể nhận thưởng
| Per Page |
|

better E1S0 or E0S1 Cyrene for E0S1 Evernight + E0S5 DDD Tribbie/RMC TB + E0S0 Hyacine?