Tạo Vật Bừng Lửa

Tạo Vật Bừng Lửa
Tạo Vật Bừng LửaDanh TừTạo Vật Bừng Lửa
Phe pháiClass Tạo Vật Rãnh Nứt
Có thể nhận thưởng
EXP
Điểm Tín Dụng
Lõi Dập Tắt
Chất Đốt
Lõi Phát Sáng
Lõi Rục Rịch
Giới ThiệuTinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.

Mục lục
Thuộc Tính
Có thể nhận thưởng
Gallery

Thuộc Tính

#8001010

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101001

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101002

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100055061143024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi0%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101003

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
9201000123881003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101004

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000206471683024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101005

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100055061143024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong0%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101006

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000227121443024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101007

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100082591203024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101008

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000206471003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101009

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000206471003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101010

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101011

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000137651003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101012

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
2211000619421003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101013

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000137651003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101014

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
2211000619421023024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101015

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101016

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100082591003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101017

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
5521000123881003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

#800101018

n/a

Cấp 80
Class Tấn CôngClass Phòng ThủClass HPClass Tốc ĐộToughnessClass Chính Xác Hiệu ỨngClass Kháng Hiệu ỨngMin RESClass Sát Thương Bạo KíchFirst Turn Delay
552100034411003024%10%20%20%1
Điểm Yếun/a n/a
 n/a n/a0%
n/a n/an/a n/a
 Vật Lý0%
 Hỏa40%
 Băng0%
 Lôi20%
 Phong20%
 Lượng Tử20%
 Số Ảo20%
 Thiêu Đốt100%
 Giam Cầm0%
 n/a0%
 Sốc Điện0%
 Đóng Băng0%
 n/a0%
 Giảm Tốc0%
 n/a0%
 Bào Mòn0%
 Nhiễu Loạn0%

Giai Đoạn #1

Nhiễu LoạnNhiễu Loạn - Kỹ Năng | Đánh Đơn
Hồi Năng Lượng : 10
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.

Có thể nhận thưởng

Danh TừĐộ HiếmThuộc Tính
EXP
EXP3
RarstrRarstrRarstr
Điểm Tín Dụng
Điểm Tín Dụng3
RarstrRarstrRarstr
Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Dập Tắt
Lõi Dập Tắt2
RarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Chất Đốt
Chất Đốt1
Rarstr
Lõi Phát Sáng
Lõi Phát Sáng3
RarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Lõi Rục Rịch
Lõi Rục Rịch4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Cường Hóa Nón Ánh Sáng, Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích
Per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton