
![]() | Danh Từ | Cơ Giáp Nhập Ma - Nghê Tùy Tùng |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Phát minh cơ giáp do thợ thủ công của Sở Công Nghiệp tiện tay chế tạo. Vốn dĩ là chiếc chuông vô tri dùng để báo hiệu, nhưng nay vì dị biến nào đó mà được ban cho "sinh mệnh" ngắn ngủi. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2011010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 12388 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Sư Tử Hống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Suy Yếu. |
#201101001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 344123 | 144 | 60 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Sư Tử Hống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Suy Yếu. |
#201101002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 12388 | 120 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Sư Tử Hống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Suy Yếu. |
#201101003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 12388 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Sư Tử Hống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Suy Yếu. |
#201101004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 12388 | 100 | 30 | 24% | 10% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Sư Tử Hống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Suy Yếu. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...