
![]() | Danh Từ | Đoàn Kịch Ác Mộng – Quý Ngài Màn Hình |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Robot phục vụ của Penacony, đã bị mất kiểm soát do sự can thiệp cảm xúc trong Cõi Mộng. Vốn là diễn viên giải trí của tiết mục truyền hình, sau khi bị mất kiểm soát vẫn đang diễn các vai đa dạng của bản thân, đem lại sự ngạc nhiên và kinh hoàng cho khán giả. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#3002010
Đoàn Kịch Ác Mộng - Quý Ngài Màn Hình
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 37854 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201001
Quý Ngài Màn Hình Của Đoàn Kịch Ác Mộng (Hình Chiếu)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 1376493 | 120 | 1500 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 1376493 | 120 | 1500 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201003
Sự Ngây Thơ Của Cocona
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 37854 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201004
Đoàn Kịch Ác Mộng - Quý Ngài Màn Hình
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 17206 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201005
Đoàn Kịch Ác Mộng - Quý Ngài Màn Hình
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 13765 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201006
Đơn Vị Đồng Hóa Hệ Tam Phân
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 1376493 | 120 | 1500 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201007
Đơn Vị Đồng Hóa Hệ Tam Phân
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
184 | 1000 | 1376493 | 120 | 1500 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201008
Đoàn Kịch Ác Mộng - Quý Ngài Màn Hình
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 37854 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#300201009
Đoàn Kịch Ác Mộng - Quý Ngài Màn Hình
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 37854 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Kỹ Nghệ Kinh Ngạc - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi năng lượng cho 1 mục tiêu chỉ định. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Vui Vẻ. |
![]() | Phát Sóng Kinh Sợ - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Lượng Tử cho toàn bộ mục tiêu và khiến toàn bộ mục tiêu giảm Năng Lượng. Chỉ có thể dùng trong trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Chuyển Kênh - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
Chuyển trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa. |
![]() | Nhảy Kênh - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Sau khi bị tấn công sẽ chuyển từ trạng thái Kênh Vui Vẻ thành trạng thái Kênh Hù Dọa hoặc từ Kênh Hù Dọa thành Kênh Vui Vẻ. |
#3002014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 37854 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 狼的怜悯 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
使指定我方单体恢复能量。只能在【怜悯】状态下使用。 |
![]() | 狼的诅咒 - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
对我方全体造成少量量子属性伤害,并使我方全体能量减少。只能在【诅咒】状态下使用。 |
![]() | 孤狼永不言弃 - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
将【怜悯】状态转变为【诅咒】状态。 |
![]() | 孤狼的跑路 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
在受到攻击后,会从【怜悯】状态转变为【诅咒】状态,或从【诅咒】状态转变为【怜悯】状态。 |
#300201401
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 344123 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | 狼的怜悯 - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : | |
使指定我方单体恢复能量。只能在【怜悯】状态下使用。 |
![]() | 狼的诅咒 - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : | |
对我方全体造成少量量子属性伤害,并使我方全体能量减少。只能在【诅咒】状态下使用。 |
![]() | 孤狼永不言弃 - Kỹ Năng | Khác |
Hồi Năng Lượng : | |
将【怜悯】状态转变为【诅咒】状态。 |
![]() | 孤狼的跑路 - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
在受到攻击后,会从【怜悯】状态转变为【诅咒】状态,或从【诅咒】状态转变为【怜悯】状态。 |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
you do realize lore wise she is like the strongest emanator in raw power because she is the only em...