
![]() | Danh Từ | Đoàn Kịch Ác Mộng - Chó Săn Bong Bóng |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Robot phục vụ của Penacony, đã bị mất kiểm soát do sự can thiệp cảm xúc trong Cõi Mộng. Vốn là người giao thức uống SoulGlad, sau khi mất kiểm soát vẫn đang gieo rắc vị ngọt ngào để mọi người đều có thể thưởng thức hương vị của thức uống này. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#3002030
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 8603 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 37854 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 24777 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 48177 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 82590 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 24089 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 27530 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 92913 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 30971 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 61942 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 61942 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
#300203015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 61942 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mời Uống - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu chỉ định. |
![]() | Gieo Rắc Ngọt Ngào - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi chịu tấn công chí tử sẽ gây Sát Thương Vật Lý cho quái ở gần với bản thân, khiến chúng tăng tốc và rơi vào trạng thái Chảy Máu. |
![]() | Thỏa Thích - Thiên Phú | Thiên Phú |
Hồi Năng Lượng : | |
Khi bị tấn công hoặc sát thương duy trì sẽ nhận 1 tầng SoulGlad Say Sưa có thể cộng dồn. Số tầng SoulGlad Say Sưa càng cao, sát thương gây ra càng cao. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...