
![]() | Danh Từ | Lính Tuần Tra Vân Kỵ |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Thành viên của đội Vân Kỵ Quân tuần tra mặt đất Xianzhou Luofu, tay cầm trường đao, người mặc áo giáp được đúc từ bạc mỏng, bảo vệ trật tự thường ngày của các Động Tiên. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#2002010
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201002
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201003
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201004
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 144 | 300 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201005
Vân Kỵ Mê Loạn
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201006
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 88096 | 144 | 300 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201007
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 13765 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201008
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 55060 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201009
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
789 | 1000 | 22024 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201010
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 144 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201011
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5850 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201012
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22024 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
#200201013
Lính Tuần Tra Vân Kỵ
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1376 | 144 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Lưỡi Kiếm Mây Mù - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Phong cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn tăng nhẹ sát thương mà mục tiêu phải chịu. |
Có thể nhận thưởng
Danh Từ | Độ Hiếm | Thuộc Tính | |
![]() | EXP | 3![]() ![]() ![]() | |
![]() | Điểm Tín Dụng | 3![]() ![]() ![]() | Nguyên Liệu Nâng Bậc Nhân Vật, Chiến Kỹ Nguyên Liệu Bồi Dưỡng, Nguyên Liệu Tăng Cấp Vết Tích |
![]() | Lốc Xoáy | 2![]() ![]() | |
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...