
![]() | Danh Từ | Lửa Vũ Trụ |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Những sinh mệnh kỳ quái không thuộc về thế giới này, trưởng thành trong Rãnh Nứt mà Stellaron mang đến, ký sinh trong cấu trúc nền tảng của thế giới để hút lấy năng lượng, lớp vỏ cứng của giáp trụ phừng phực ngọn lửa mãnh liệt trong lõi của các vì sao. Trong trận, Lửa Vũ Trụ có thể đốt kẻ địch thành tro một cách dễ dàng. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#8003020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 51618 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 144532 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 550597 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 137649 | 132 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302008
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 92913 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 55060 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
221 | 1000 | 117002 | 144 | 150 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 206474 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 101 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 240 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 27530 | 144 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 137649 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 108 | 180 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 137649 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302019
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 178944 | 156 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 210 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 68825 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 137649 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302023
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 1135607 | 144 | 420 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#800302024
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 89472 | 144 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân, khi phá vỡ Điểm Yếu, trạng thái này sẽ biến mất. |
#8003021
Lửa Vũ Trụ (Bị Lỗi)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 220239 | 173 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy Tụ Lực và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
#800302101
Lửa Vũ Trụ (Bị Lỗi)
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 220239 | 173 | 360 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Hấp Thụ Rực Lửa - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy Tụ Lực và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
#800302201
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 110119 | 173 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Lửa Ngục Bùng Cháy - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa, đồng thời tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy sức mạnh và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
#800302202
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 110119 | 173 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Lửa Ngục Bùng Cháy - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa, đồng thời tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy sức mạnh và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
#800302203
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 110119 | 173 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Lửa Ngục Bùng Cháy - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa, đồng thời tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy sức mạnh và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
#800302204
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 110119 | 173 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Lửa Ngục Bùng Cháy - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa, đồng thời tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy sức mạnh và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
#8003022
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 110119 | 173 | 300 | 24% | 30% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Ngọn Lửa Gào Thét - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định, và có xác suất lớn khiếu mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Lửa Ngục Bùng Cháy - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Khiến bản thân rơi vào trạng thái Tự Thiêu, đòn tấn công sau đó có thể thi triển Cơn Mưa Rực Lửa, đồng thời tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Cơn Mưa Rực Lửa - Kỹ Năng | Nảy Bật |
Hồi Năng Lượng : 10 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa liên tục cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và có xác suất lớn khiến mục tiêu bị tấn công rơi vào trạng thái Thiêu Cháy. |
![]() | Dung Nham Hội Tụ - Kỹ Năng | Cường Hóa |
Hồi Năng Lượng : | |
Tăng Tấn Công của bản thân. |
![]() | Điềm Báo Ném Bom - Kỹ Năng | Tụ Lực |
Hồi Năng Lượng : | |
Tích lũy sức mạnh và hấp thụ tất cả trạng thái Thiêu Cháy của toàn bộ mục tiêu. |
![]() | Ném Bom Rực Cháy - Kỹ Năng | Đánh Lan |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây sát thương Hỏa lên toàn bộ mục tiêu và có xác suất lớn khiến toàn bộ mục tiêu rơi vào trạng thái Thiêu Cháy, trạng thái Thiêu Cháy hấp thụ càng nhiều, tấn công lần này gây sát thương càng cao. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
No, she's only good in HP scaling teams tbh