
![]() | Danh Từ | Cỗ Máy Tự Động - Chó Săn |
Phe phái | ![]() | |
Có thể nhận thưởng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Giới Thiệu | Một chiếc xe tự động được tạo ra bằng công nghệ còn sót lại của thế giới cũ, dường như mọi người đã sớm quên mất công dụng của nó. Trong trận, cỗ máy tự động "Chó Săn" có thể chi viện và hồi HP cho đồng đội. |
Mục lục |
Thuộc Tính |
Có thể nhận thưởng |
Gallery |
Thuộc Tính
#1012010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 19271 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201001
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 19271 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201002
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 19271 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201003
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
442 | 1000 | 32761 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201004
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 24089 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201005
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
920 | 1000 | 15141 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201006
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
460 | 1000 | 6882 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201007
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 5506 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201008
Không Chân Thật
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 19271 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201009
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
251 | 1000 | 19271 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201010
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 19271 | 160 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 48177 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201013
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 90 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201012
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
110 | 1000 | 8947 | 132 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201014
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
110 | 1000 | 8947 | 132 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201015
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 22712 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201016
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 28906 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201017
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 10324 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201018
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 13765 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201019
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
368 | 1000 | 55060 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201020
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 67448 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#101201021
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 34412 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Xung Kích Thẳng Đứng - Kỹ Năng | Đánh Đơn |
Hồi Năng Lượng : 15 | |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu. |
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
#1012011
n/a
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Toughness | ![]() | ![]() | Min RES | ![]() | First Turn Delay | |
552 | 1000 | 9635 | 120 | 60 | 24% | 20% | 20% | 20% | 1 | |
Điểm Yếu | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
n/a n/a | n/a n/a | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Giai Đoạn #1
![]() | Mô Đun Tự Trị Liệu - Kỹ Năng | Hồi Phục |
Hồi Năng Lượng : | |
Hồi ngay HP cho toàn bộ đồng minh phe quái. |
Có thể nhận thưởng
Per Page |
|
(this is a reply to skillissueAlways cus i cant reply to them directly) "4 stars unit can still ...